HỒ SƠ NĂNG LỰC CỦA GIẢNG VIÊN
STT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | BẰNG TNĐH | BẰNG CAO CẤP NHẤT | CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH/BẰNG | HỌC TẬP Ở NƯỚC NGOÀI | ||||
CHUYÊN NGÀNH | NĂM CẤP | CHUYÊN NGÀNH | NĂM CẤP | CHUYÊN NGÀNH | NĂM CẤP | NƯỚC | NĂM | |||
1 | TS. Nguyễn Tuấn Duy | 1/11/1956 | Kinh tế | 1984 | Tiến sĩ Kế toán | 2000 | C | |||
2 | PGS.TS. Đoàn Vân Anh | 2/28/1969 | Kế toán | 1990 | Tiến sĩ Kế toán | 2005 | C | |||
3 | TS. Nguyễn Thị Thanh Phương | 8/20/1977 | Kế toán | 1999 | Tiến sĩ Kế toán | 2015 | TOEFL | 2012 | ||
4 | TS. Trần Hải Long | 7/10/1976 | Kế toán | 1998 | Tiến sĩ Kế toán | 2011 | Ngôn ngữ Anh | 2010 | ||
5 | PGS.TS. Hà Thị Thuý Vân | 12/14/1980 | Kế toán | 2012 | Tiến sĩ Kế toán | 2012 | Sư phạm Anh, IELTS 6.0 | 2003, 2018 | ||
6 | TS. Phạm Thanh Hương | 6/30/1979 | Kế toán | 2001 | Tiến sĩ Kế toán | 2017 | IELTS 6.0 | 2016 | ||
7 | Ths. Nguyễn Hồng Nga | 10/25/1985 | Kế toán | 2008 | Thạc sỹ kế toán | 2013 | IELTS 6.0 | 2017 | ||
8 | Ths. Đàm Bích Hà | 5/6/1986 | Kế toán | 2008 | Thạc sỹ Kế toán | 2011 | IELTS 6.5 | 2018 | ||
9 | Ths. Lê Thị Ngọc Quỳnh | 9/14/1986 | Kế toán | 2008 | Thạc sỹ Tài chính | 2012 | NCS tại Úc | 2016-2020 | ||
10 | Ths. Trần Mạnh Tường | 5/28/1982 | Kế toán | 2004 | Thạc sỹ Kế toán | 2008 | IELTS 5.5 | 2016 | ||
11 | ThS. Phạm Thị Mai Anh | 2/24/1989 | Kế toán | 2011 | Thạc sỹ Kế toán | 2015 | IELTS 6.5 | 2017 | ||
12 | PGS.TS. Trần Thị Hồng Mai | 5/21/1966 | Kinh tế | 1987 | Tiến sĩ Kế toán | 2004 | Tiếng Anh C | |||
13 | PGS.TS. Phạm Đức Hiếu | 3/18/1970 | Kế toán | 1990 | Tiến sĩ Kế toán, Pháp | 2007 | Pháp, Đài Loan, Mỹ | 2002- 2007, 2011 và 2016-2017 | ||
14 | TS. Hoàng Thị Bích Ngọc | 3/2/1980 | Kế toán | 2002 | Tiến sĩ Kế toán | 2017 | B2 khung Châu Âu | 2016 | ||
15 | TS. Nguyễn Thị Minh Giang | 2/13/1980 | Kế toán | 2002 | Tiến sĩ Kế toán | 2018 | IELTS 5.5 | 2016 | ||
16 | Ths. Nguyễn Thị Thúy | 5/23/1987 | Kế toán | 2009 | Thạc sĩ Kế toán | 2014 | IELTS 5.5 | 2015 | ||
17 | ThS. Nguyễn Quỳnh Trang | 8/24/1987 | Kế toán | 2009 | Thạc sĩ Kế toán | 2013 | IELTS 5.5 | 2015 | ||
18 | TS. Nguyễn Thành Hưng | 3/16/1983 | Kế toán | 2005 | Tiến sĩ Kế toán | 2017 | IELTS 5.5 | 2016 | ||
19 | ThS. Phan Hương Thảo | 10/9/1983 | Kế toán | 2005 | Thạc sĩ Kế toán | 2012 | Cử nhân Tiếng Anh, IELTS 5.5 | 2007 | ||
20 | ThS. Chu Thị Huyến | 1/5/1986 | Kế toán | 2008 | Thạc sĩ Kế toán | 2012 | IELTS 5.0 | 2016 | ||
21 | ThS. Vũ Quang Trọng | 11/14/1987 | Kế toán | 2010 | Thạc sĩ Kế toán | 2016 | TOFLT ITP 456 | 2016 | ||
22 | ThS. Nguyễn Thị Nhinh | 5/7/1983 | Kế toán | 2005 | Thạc sĩ Kế toán | 2012 | TOFLT ITP 456 | |||
23 | ThS. Vũ Thị Thanh Huyền | 9/12/1988 | Kế toán | 2010 | Thạc sĩ Kế toán | 2015 | IELTS 6.0 | 2016 | ||
24 | PGS.TS Nguyễn Phú Giang | 5/13/1970 | Kế toán | 1991 | Tiến sỹ Kế toán | 2007 | Pháp | 1997 | ||
Canada | 2001 | |||||||||
25 | ThS. Lưu Thị Duyên | 2/22/1974 | Kế toán | 1996 | Thạc sỹ kinh tế các ngành sản xuất và Dịch vụ | 2001 | ||||
26 | TS. Nguyễn Viết Tiến | 8/3/1956 | Kinh tế | 1978 | Tiến sỹ kế toán | 1999 | ||||
27 | ThS. Nguyễn Thị Hà | 10/3/1966 | Hạch toán | 1988 | Thạc sỹ kinh tế các ngành sản xuất và Dịch vụ | 1998 | ||||
28 | TS. Trần Nguyễn Bích Hiền | 11/28/1982 | Kế toán | 2004 | Tiến sĩ Kế toán | 2017 | Ielts 6.0 | 2017 | ||
29 | TS. Nguyễn Thị Hồng Lam | 8/2/1982 | Kiểm toán | 2004 | Tiến sỹ Kiểm toán | 2015 | Toefl IBT | 2016 | ||
30 | TS. Lại Thị Thu Thủy | 11/4/1982 | Kiểm toán | 2004 | Tiến sỹ Kiểm toán | 2018 | Ielts 6.5 | 2011 | ||
31 | ThS. Nguyễn Thu Hoài | 7/30/1987 | Kế toán | 2008 | Thạc sỹ Kế toán | 2011 | Ielts 6.0 | 2015 | ||
32 | TS. Vũ Thị Thu Huyền | 3/13/1984 | Kế toán DN | 2006 | Tiến sỹ Kiểm toán | 2018 | Toefl | 2016 | ||
33 | ThS. Lương Thị Hồng Ngân | 9/24/1985 | Kế toán tổng hợp | 2007 | Thạc sỹ Kế toán | 2013 | Toefl | 2011 | ||
34 | Th.S Đào Ngọc Hà | 2/17/1984 | Kế toán | 2005 | Thạc sỹ kế toán | 2011 | Toefl ITP 450 | 2011 | ||
35 | Th.S Cao Hồng Loan | 12/1/1983 | Kế toán | 2005 | Thạc sỹ kế toán | 2011 | Ielts 5.0 | 2015 | ||
36 | TS. Tạ Quang Bình | 3/14/1978 | Kế toán | 1999 | Tiến sỹ Kế toán | 2012 | Nhật Bản | 2012 | ||
37 | ThS. Nguyễn Thị Thu Hương | 5/28/1982 | Kế toán | 2004 | Thạc sỹ Kế toán | 2012 | Ielts 5.5 | 2015 | ||
38 | ThS. Đặng Thị Thư | 11/29/1965 | Thống kê | 1987 | Thạc sỹ Kinh tế | 1999 | B | 2004 | ||
39 | TS. Nguyễn Văn Giao | 12/17/1960 | Thống kê | 1986 | TS Kinh tế | 2016 | B2 khung châu Âu |
2016 | ||
40 | ThS. Phạm Thị Thu Hoài | 2/20/1987 | Kế toán | 2008 | Thạc sỹ Kế toán | 2011 | Ielts điểm 5.0 | 2015 | ||
41 | ThS. Tô Thị Vân Anh | 9/9/1987 | Kế toán | 2009 | Thạc sỹ Kế toán | 2013 | Tiếng Anh Đại học Hà Nội | 2010 | ||
42 | ThS. Nguyễn Thị Mai | 12/2/1987 | Thống kê | 2009 | Thạc sỹ Quản lý kinh tế |
2013 | Toefl ITP 468 | 2016 | ||
43 | ThS. Hoàng Thị Tâm | 7/21/1981 | Kế toán | 2003 | Thạc sỹ Kế toán | 2012 | Văn bằng 2 ĐHNN – ĐH QG HN | |||
44 | ThS. Lê Thị Trâm Anh | 2/16/1981 | Kế toán | 2003 | Thạc sỹ Kế toán | 2011 | Ielts 5.5 | 2015 | ||
45 | TS. Đặng Văn Lương | 8/28/1960 | Thống kê | 1981 | TS Kinh tế | 1998 | B | 1987 | Liên xô | 1998 |
46 | TS. Trần Ngọc Trang | 11/25/1983 | Kế toán – Phân tích và kiểm toán | 2007 | TS Kế toán, phân tích và kiểm toán | 2014 | – | Nga | 2009-2014 | |
47 | PGS.TS Vũ Mạnh Chiến | 8/17/1974 | KẾ TOÁN | 1995 | Tiến sĩ Kinh Tế | 2008 | IELTS | 2013 | Pháp | 2003-2007 |
48 | Ths. Nguyễn Lê Đức | 8/18/1992 | Kế toán – Tài chính doanh nghiệp | 2014 | Thạc sĩ Kế toán | 2017 | IELTS | 2010 | Úc | 2010-2014 |
49 | Ths. Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 6/20/1988 | Kiểm toán | 2010 | Thạc sĩ Kế toán | 2012 | B1 | 2013 |